[GÓC HỌC TIẾNG ĐỨC]

[GÓC HỌC TIẾNG ĐỨC]
11 CỤM TỪ LIÊN KẾT CÂU TRONG TIẾNG ĐỨC CẦN BIẾT
✨ Cùng học 11 cụm từ liên kết câu trong tiếng Đức giúp bài viết, bài nói của bạn mượt mà hơn nhé! 🔗
✅ und – và. Dùng để nối các ý tương đồng. Ví dụ: Ich lerne Deutsch und es macht Spaß. (Tôi học tiếng Đức và nó rất vui.)
✅ aber – nhưng. Dùng để nối các ý đối lập. Ví dụ: Das ist schwer, aber ich gebe nicht auf. (Cái này khó, nhưng tôi không bỏ cuộc.)
✅ oder – hoặc. Dùng để đưa ra lựa chọn. Ví dụ: Möchtest du Kaffee oder Tee? (Bạn muốn cà phê hay trà?)
✅ denn – vì. Dùng để giải thích lý do (động từ không xuống cuối câu). Ví dụ: Ich bin müde, denn ich habe viel gearbeitet. (Tôi mệt, vì tôi đã làm việc nhiều.)
✅ weil – bởi vì. Dùng để giải thích lý do (động từ xuống cuối câu). Ví dụ: Ich lerne Deutsch, weil ich in Deutschland arbeiten möchte. (Tôi học tiếng Đức, bởi vì tôi muốn làm việc ở Đức.)
✅ obwohl – mặc dù. Dùng để diễn tả sự nhượng bộ (động từ xuống cuối câu). Ví dụ: Obwohl es regnet, gehen wir spazieren. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
✅ deshalb – vì vậy/do đó. Kết nối câu, động từ thường đứng ở vị trí thứ hai. Ví dụ: Ich habe viel gelernt, deshalb bin ich jetzt bereit. (Tôi đã học nhiều, vì vậy bây giờ tôi đã sẵn sàng.)
✅ trotzdem – tuy nhiên. Kết nối câu, động từ thường đứng ở vị trí thứ hai. Ví dụ: Es war anstrengend, trotzdem habe ich es geschafft. (Nó rất mệt mỏi, tuy nhiên tôi đã làm được.)
✅ außerdem – ngoài ra. Dùng để bổ sung thông tin. Kết nối câu, động từ thường đứng ở vị trí thứ hai. Ví dụ: Ich spreche Deutsch, außerdem spreche ich Englisch. (Tôi nói tiếng Đức, ngoài ra tôi còn nói tiếng Anh.)
✅ nämlich – cụ thể là/bởi vì (thường dùng trong văn nói, giải thích thêm). Kết nối câu, động từ thường đứng ở vị trí thứ hai. Ví dụ: Ich kann heute nicht kommen, ich bin nämlich krank. (Hôm nay tôi không đến được, vì tôi bị ốm đấy.)
✅ sonst – nếu không thì. Kết nối câu, động từ thường đứng ở vị trí thứ hai. Ví dụ: Beeil dich, sonst verpassen wir den Zug. (Nhanh lên, nếu không thì chúng ta sẽ lỡ tàu.)
Hãy dùng các từ này để câu văn thêm phong phú nhé! 😉

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *